Gạch men (gạch ceramic) là gì? Sự khác biệt của gạch ceramic so với các loại khác
Gạch Ceramic là gì?
Gạch ceramic hay còn gọi là gạch men được sản xuất từ cát, đất sét và các chất phụ gia, sau đó ép khuôn và nung ở nhiệt độ cao. Lớp men mỏng trên bề mặt giúp bảo vệ chống trầy xước và tạo ra nhiều hoa văn, màu sắc ấn tượng. Loại gạch này được sử dụng rộng rãi trong nhiều không gian như nhà bếp, phòng tắm và phòng khách. Với chất liệu cao cấp, gạch ceramic có khả năng chống nấm mốc và hạn chế thấm hơi nước, đảm bảo độ bền lâu dài.
Kích thước gạch ceramic phổ biến
Gạch ceramic có nhiều kích thước đa dạng, đáp ứng nhu cầu lát sàn, ốp tường và trang trí. Việc lựa chọn kích thước gạch phù hợp thường phụ thuộc vào diện tích không gian và phong cách thiết kế nội thất. Dưới đây là một số kích thước tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến nhất (đơn vị tính: cm):
Phong cách nội thất cổ điển thường ưa chuộng các loại gạch lát nền kích thước nhỏ như 20×20, 30×30, 30×60. Trong khi đó, thiết kế nội thất hiện đại chủ yếu sử dụng gạch có kích thước lớn hơn, phổ biến là 60×60, 80×80 và 60×120.
Ưu, nhược điểm của gạch ceramic
Gạch ceramic nổi bật với mẫu mã và thiết kế phong phú, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Nhờ lớp men tráng trên bề mặt, gạch có thể tái hiện nhiều họa tiết khác nhau, từ vân đá, vân mây đến vân gỗ. Với độ cứng vừa phải, loại gạch này có thể linh hoạt sử dụng cho cả ốp tường và lát nền. Ngoài ra, so với gạch granite, gạch ceramic có giá thành rẻ hơn, phù hợp với điều kiện kinh tế của nhiều gia đình.
Nhược điểm của gạch ceramic là độ cứng và khả năng chịu lực không quá cao do thành phần chủ yếu là đất sét. Vì vậy, loại gạch này thường được sử dụng để ốp tường hoặc lát nền với kích thước nhỏ. Khả năng chống thấm nước cũng hạn chế, dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm. Bên cạnh đó, nếu thi công không đúng kỹ thuật hoặc chịu tác động mạnh, gạch có thể bị sứt mẻ, rạn nứt, ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và độ bền.
So sánh đặc điểm giữa 3 loại gạch phổ biến hiện nay
So sánh | Gạch ceramic | Gạch granite | Gạch Porcelain |
Thành phần | 70% là đất (bao gồm đất sét, đất cao lanh…), 30% là bột đá và kèm phụ gia. | 70% bột đá, 30% là đất sét tinh chế và phụ gia | 70% là bột đá, 30% là đất sét tinh chế và phụ gia. |
Độ hút ẩm | Khoảng 3% lên đến 10% | Nhỏ hơn 0,5% | Nhỏ hơn 0,5% |
Nhiệt độ nung | Gạch Ceramic đạt chuẩn khi nung nhiệt độ từ 1200 độ C – 1500 độ C (lưu ý nhiệt độ này cũng tùy thuộc vào quy trình sản xuất của từng cơ sở). | Trên 1200 độ C | Từ 1200 – 1220 độ C |
Tính chất | Chống thấm kém hơn rất nhiều so với Porcelain và Granite. Đồng thời Gạch Ceramic cũng dễ vỡ hơn. | Độ bền rất cao, chống thấm, chịu lực tốt hơn 2 loại gạch trên | Chịu lực, chống trầy xước cực kỳ tốt |
Nhận biết | – Về mẫu mã: Mẫu mã đa gạch Ceramic rất đa dạng, họa tiết cực kỳ phong phú.– Quan sát bề mặt: Bạn có thể quan sát từ mặt cắt ngang viên gạch để có thể thấy lớp men gạch dày, xương gạch mỏng, thông thường có màu đỏ do thành phần cầu tạo chủ yếu là đất. | – Về độ nhẵn: Độ nhẵn trên bề mặt gạch đạt được chính là nhờ mài bóng.
– Chất liệu: Được đồng nhất từ đáy lên trên bề mặt. – Về mẫu mã: Ít mẫu mã và các họa tiết thường tự nhiên và đơn giản |
– Bề mặt gạch phủ một lớp men sứ. Lớp men có thể bóng, xù hay nhám tùy thuộc vào mục công năng và mục đích sử dụng.– Xương gạch (thân gạch) dày, men mỏng, quan sát ngang thấy thân gạch thường màu trắng. |